Tiếng Anh là ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới. Nếu bạn đang là một nghiên cứu sinh trong lĩnh vực nha khoa, hoặc chỉ đơn giản là một người đang tìm hiểu các thông tin trước khi niềng răng thì việc nắm được niềng răng trong tiếng Anh là gì cũng như các từ vựng về tình trạng sai lệch khớp cắn, khí cụ, công nghệ hỗ trợ niềng răng trong tiếng Anh là rất cần thiết.

niềng răng trong tiến anh

Với nhiều năm nghiên cứu, học tập và tu nghiệp tại nước ngoài, Nha Khoa Sydney sẽ cùng bạn tìm hiểu tất tần tật những từ vựng tiếng Anh phổ biến nhất trong lĩnh vực niềng răng qua bài viết sau đây!

niềng răng thẩm mỹ

1. Niềng răng trong tiếng Anh

Nói qua về kỹ thuật niềng răng, đây được xem là giải pháp khắc phục các khuyết điểm trên răng hiệu quả và an toàn nhất hiện nay như răng thưa, hô, móm, khấp khểnh, chen chúc… Bằng cách sử dụng các khí cụ nha khoa như mắc cài – dây cung, khay niềng trong suốt, kỹ thuật này gây áp lực đều đặn, nhất quán lên răng giúp những răng mọc lệch lạc di chuyển về đúng vị trí trên cung hàm, từ đó khôi phục nụ cười đều đẹp, tự tin hơn cho khách hàng.

Niềng răng trong tiếng Anh phổ biến nhất là Braces hoặc Dental braces. Ngoài ra, Orthodontics cũng là một thuật ngữ chuyên môn nói về niềng răng, tuy nhiên, khi người ta nói về niềng răng trong cuộc sống hàng ngày, thì thuật ngữ Braces được sử dụng phổ biến hơn.

Hiện nay, cả Braces và Orthodontics đều được hiểu là từ dùng cho kỹ thuật niềng răng mắc cài truyền thống. Do đó, chúng ta sẽ tìm hiểu qua về từ vựng tiếng Anh của một số phương pháp niềng răng phổ biến khác hiện nay:

  • Cosmetic Braces (Niềng răng thẩm mỹ): Là từ vựng dùng chung cho kỹ thuật niềng răng đảm bảo tính thẩm mỹ tối ưu, ít hoặc không lộ mắc cài lên răng, mang lại sự tự tin tuyệt đối cho người sử dụng.
  • Ceramic braces (Niềng răng mắc cài sứ): Là kỹ thuật niềng răng sử dụng các mắc cài được làm từ sứ, có màu sắc tương đồng với răng thật nên đảm bảo tính thẩm mỹ tối ưu cho người dùng.
  • Crystal braces (Niềng răng mắc cài pha lê): Cũng giống Ceramic braces, phương pháp này cũng sử dụng hệ thống mắc cài và dây cung để nắn chỉnh răng, tuy nhiên chất liệu làm mắc cài là pha lê – một loại thủy tinh trong suốt, vô hình trên răng nên đảm bảo tính thẩm mỹ rất tốt.
  • Clear aligner hoặc Invisible braces (Niềng răng trong suốt): Phương pháp này sử dụng hệ thống khay niềng trong suốt thông minh, cá nhân hóa để nắn chỉnh răng về đúng vị trí. Các khay niềng này vô hình, dễ tháo lắp và có thể chủ động sử dụng, tháo lắp tại nhà.
  • Lingual braces (Niềng răng mặt lưỡi): Là phương pháp niềng răng mắc cài truyền thống, tuy nhiên, các khóa mắc cài được đặt bên trong răng. Do đó, chúng không thể bị nhìn thấy bên ngoài, mang đến một giao diện thẩm mỹ tốt hơn so với các phương pháp niềng răng truyền thống khác.

2. Một số từ vựng liên quan đến niềng răng trong tiếng Anh

Sau khi là nắm được những từ vựng về niềng răng trong tiếng Anh, hãy cùng Nha Khoa Sydney điểm qua một số từ vựng tiếng Anh khác liên quan đến chủ đề niềng răng nhé!

niềng răng trong tiến anh
niềng răng trong tiến anh

2.1. Các tình trạng sai lệch khớp cắn trong tiếng Anh.

Dưới đây là từ vựng liên quan đến các tình trạng sai lệch khớp cắn trong tiếng Anh:

  • Overbite (Răng hô): Trường hợp răng hàm trên chìa ra xa hơn so với răng hàm dưới.
  • Underbite (Răng móm): Trường hợp răng hàm dưới chìa ra xa hơn so với răng hàm trên.
  • Open bite (Khớp cắn hở): Trường hợp răng hàm trên và hàm dưới không đóng kín hoặc không chạm nhau khi miệng đóng.
  • Deep bite (Khớp cắn sâu): Trường hợp nhóm răng hàm trên phát triển bao trùm lên nhóm răng hàm dưới.
  • Crowding (Răng chen chúc): Trường hợp răng mọc chen lấn nhau trên cung hàm, gây khó khăn trong việc vệ sinh răng miệng, có thể gây ra sự chèn ép và lệch vị trí của các răng.
  • Gap-Toothed (Răng thưa): Các răng không mọc sát khít mà ở giữa có khoảng trống xa hơn so với thông thường.

2.2. Các từ vựng về khí cụ niềng răng trong tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các khí cụ niềng răng:

  • Archwire (Dây cung): Là dây thép không gỉ được sử dụng để giữ cho các mắc cài cố định và điều chỉnh vị trí của chúng.
  • Brackets (Mắc cài): Là khí cụ bằng kim loại nhỏ được gắn lên trên bề mặt răng để giữ dây cung và các khí cụ niềng răng khác.
  • Ligatures (Thun niềng răng): Được sử dụng để gắn chặt dây cung vào mắc cài.
  • Springs (Lò xo): Khí cụ được gắn ở khâu nối dài đến dây cung phía sau răng nanh để đóng các khoảng trống giữa các răng, thường được sử dụng trong trường hợp răng sai lệch nhiều.
  • Retainer (Hàm duy trì): dụng cụ bằng kim loại thường dùng sau khi quá trình niềng răng kết thúc để cố định các răng tại vị trí mới.
  • Plates (khay niềng trong suốt): khí cụ niềng răng có bề mặt trong suốt, dễ dàng tháo lắp và thay đổi trong quá trình chỉnh nha.

3. Các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến niềng răng

Chắc hẳn khi tìm hiểu về chủ đề niềng răng, khách hàng đã từng bắt gặp những thuật ngữ tiếng Anh như Clincheck, Laboratory, Meaw-Geaw hay Minivis. Vậy chúng được hiểu như thế nào?

  • Clincheck là một phần mềm do công ty Align Technology phát triển, sử dụng trong việc lập kế hoạch và mô phỏng quá trình điều trị niềng răng bằng khay niềng Invisalign. Phần mềm này sẽ tạo ra một video 3D mô tả quá trình chuyển động của các răng trong suốt thời gian điều trị. Điều này giúp bác sĩ và bệnh nhân nắm được kết quả dự kiến của quá trình niềng răng như thế nào, từ đó giá kết quả mong muốn, điều chỉnh lịch trình điều trị và đảm bảo làm tăng sự hiệu quả của quá trình niềng răng.
  • Laboratory (Phòng lab) đề cập đến phòng thí nghiệm. Tại đây, các kỹ thuật viên sẽ sử dụng hệ thống phần mềm, công cụ, thiết bị chuyên dụng để tạo ra các khí cụ niềng răng dựa trên các dữ liệu và thông tin được thu thập trong quá trình chẩn đoán cũng như kế hoạch điều trị được đưa ra bởi bác sĩ. Sau khi công đoạn chế tác hoàn thành, chúng sẽ được gửi lại cho bác sĩ để lắp đặt trên răng khách hàng.
  • Meaw – Geaw là những kỹ thuật niềng răng cực kỳ phức tạp. Bằng cách sử dụng dây cung được thiết kế với rất nhiều điểm xoắn ứng với từng răng, phương pháp này giúp điều trị những ca lệch khớp cắn cực khó mà không phải phẫu thuật
  • Minivis là một loại vít nhỏ được làm từ titanium. Khí cụ này được đặt vào trong xương hàm và sử dụng như một điểm neo để giữ răng ở vị trí mới trong quá trình di chuyển. Các vít này có thể được tháo ra và lắp lại khi cần thiết và thường được sử dụng kết hợp với các loại kẹp, dây và các thiết bị khác để tạo ra một hệ thống niềng răng hoàn chỉnh
niềng răng trong tiến anh
niềng răng trong tiến anh

4. Trung tâm nha khoa cung cấp dịch vụ niềng răng uy tín TP.HCM

Trong suốt 25 năm xây dựng và phát triển, Nha Khoa Sydney tự hào khi đã mang lại nụ cười đều đẹp, chuẩn khớp cắn cho hàng chục nghìn khách hàng trên khắp cả nước, từ đó trở thành người bạn đồng hành không thể thiếu của mọi gia đình trong việc chăm sóc và bảo vệ sức khỏe răng miệng.

Nha Khoa Sydney mang đến đa dạng các dịch vụ niềng răng phục vụ cho nhu cầu ngày càng đa dạng của khách hàng như:

  • Niềng răng trong suốt (Invisalign, AI-Smile)
  • Niềng răng mắc cài (Kim loại, sứ, pha lê, mặt trong)
  • Niềng răng 1 hàm

Nha Khoa Sydney là nơi quy tụ của đội ngũ chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực, không chỉ giỏi chuyên môn, dày dặn kinh nghiệm lâm sàng mà còn có thái độ tận tâm, y đức. Từ đó giúp mang đến cho khách hàng quy trình thăm khám, hội chẩn chuyên nghiệp, lập phác đồ điều trị chuyên sâu, đồng thời tư vấn các phương pháp niềng răng đảm bảo phù hợp với nhu cầu, tình trạng sai lệch và điều kiện kinh tế.

Không những vậy, chúng tôi cũng luôn không ngừng nâng cấp và cải tiến hệ thống phần mềm, công nghệ, máy móc, trang thiết bị… đảm bảo mang đến cho khách hàng trải nghiệm điều trị hiệu quả, an toàn và nhanh chóng nhất.

Liên hệ với Nha Khoa Sydney ngay hôm nay để được tư vấn về tình trạng răng hoặc đặt lịch thăm khám trực tiếp

Liên hệ ngay với chúng tôi:

Nha Khoa Thẩm Mỹ Top Dental

  • Địa Chỉ : Số 21 đường Riverview 6,Khu biệt thự Vinhomes Golden Rivers, phường Bến Nghé, Quận 1, TPHCM
  • Hotline: 028 3622 5536

Trung Tâm Chỉnh Nha & Implant Sydney

  • Địa chỉ: 499 – 501 Bà Hạt, phường 8, quận 10, TPHCM
  • Hotline: 028 3504 9440

Trung Tâm Điều Trị & Phục Hồi Răng Hàm Mặt NAVII

  • Địa chỉ: 42 Cửa Đông, Hoàn Kiếm- Hà Nội
  • Hotline: 024 3747 8292

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *